Từ "tuyền bồng" trong tiếng Việt thường được hiểu là một loại thuyền nhỏ có mui. Đây là một loại phương tiện giao thông đường thủy, thường được sử dụng để di chuyển trên sông, hồ hoặc biển.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi trời mưa, chiếc tuyền bồng trở nên an toàn hơn nhờ có mui che."
"Trong các lễ hội văn hóa, thường có những màn trình diễn văn nghệ trên tuyền bồng, thu hút đông đảo du khách."
Biến thể và các cách sử dụng khác:
Tuyền: Thường chỉ thuyền, không nhất thiết phải có mui.
Bồng: Thể hiện sự nhẹ nhàng, êm ái, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác để mô tả cảm giác nhẹ nhàng.
Các từ gần giống:
Thuyền: Một từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại thuyền nào, không nhất thiết phải có mui.
Bè: Là một loại phương tiện khác, thường không có mui và có cấu trúc phẳng hơn, dùng để nổi trên mặt nước.
Từ đồng nghĩa:
Các từ liên quan:
Chèo: Hành động điều khiển thuyền bằng mái chèo.
Lướt: Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước, thường dùng để mô tả cảm giác khi đi thuyền.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "tuyền bồng," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng, vì không phải ai cũng quen thuộc với loại thuyền này.